Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Tofu, Natto, Miso, Soy Milk, Soy Sauce, Tempeh
Các loại
non-GM
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
18.9
Nhóm trưởng thành
2.4
Thành phần
Chất đạm
13%
38.54
Dầu
13%
16.81
Sucrose db
6.6
Raffinose db
0.8
Stachyose db
4.8
Lysine
6.73%
Axit amin thiết yếu
14.54%