Sự đa dạng
Sự đa dạng

ADV2147 (2021)

Current Sample Year 2020 2021 2023
Tìm nhà cung cấp hạt In tờ thông số kỹ thuật

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23.35

Thành phần

Chất đạm 13%
36.075
Dầu 13%
19.495
Sucrose db
5.6
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.8
Lysine
3.35
Axit amin thiết yếu
14.35


Isoflavone Data

Daidzin
0.57
Genistin
1.28
Total Isoflavones
1.85




ADV2147 Các mẫu (2021)

Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202198012002

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
24.4
Chất đạm 13%
37
Dầu 13%
18.56

Thành phần

Chất đạm 13%
37
Dầu 13%
18.56
Sucrose db
5.5
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.6
Lysine
6.7
Axit amin thiết yếu
14.2


Isoflavone Data

Daidzin
0.57
Genistin
1.28
Total Isoflavones
1.85
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202198012004

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
24
Chất đạm 13%
37.56
Dầu 13%
18.26

Thành phần

Chất đạm 13%
37.56
Dầu 13%
18.26
Sucrose db
5.4
Raffinose db
0.8
Stachyose db
4
Lysine
6.8
Axit amin thiết yếu
14.2


Isoflavone Data

Daidzin
0.57
Genistin
1.28
Total Isoflavones
1.85
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202198012005

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
22.3
Chất đạm 13%
34.59
Dầu 13%
20.73

Thành phần

Chất đạm 13%
34.59
Dầu 13%
20.73
Sucrose db
5.8
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.7
Lysine
6.9
Axit amin thiết yếu
14.3


Isoflavone Data

Daidzin
0.57
Genistin
1.28
Total Isoflavones
1.85
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202198012006

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
24.4
Chất đạm 13%
34.79
Dầu 13%
19.35

Thành phần

Chất đạm 13%
34.79
Dầu 13%
19.35
Sucrose db
5.8
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.6
Lysine
6.8
Axit amin thiết yếu
14.5


Isoflavone Data

Daidzin
0.57
Genistin
1.28
Total Isoflavones
1.85