Sự đa dạng
Sự đa dạng

ADV2147 (2020)

Current Sample Year 2020 2021 2023
Tìm nhà cung cấp hạt In tờ thông số kỹ thuật

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
22.835
Nhóm trưởng thành
2.10

Thành phần

Chất đạm 13%
35.49
Dầu 13%
19.055
Sucrose db
4.735
Raffinose db
1.065
Stachyose db
3.945
Lysine
3.275
Axit amin thiết yếu
14.255





ADV2147 Các mẫu (2020)

Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202098012002

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
23.89
Chất đạm 13%
37.40
Dầu 13%
18.88

Thành phần

Chất đạm 13%
37.40
Dầu 13%
18.88
Sucrose db
4.75
Raffinose db
1.01
Stachyose db
4.11
Lysine
6.59
Axit amin thiết yếu
14.10
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202098012003

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
23.23
Chất đạm 13%
35.81
Dầu 13%
18.18

Thành phần

Chất đạm 13%
35.81
Dầu 13%
18.18
Sucrose db
4.46
Raffinose db
1.14
Stachyose db
3.73
Lysine
6.55
Axit amin thiết yếu
13.99
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202098012004

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soy milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
21.78
Chất đạm 13%
33.58
Dầu 13%
19.93

Thành phần

Chất đạm 13%
33.58
Dầu 13%
19.93
Sucrose db
5.01
Raffinose db
1.12
Stachyose db
4.16
Lysine
6.73
Axit amin thiết yếu
14.52