Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use,miso
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large, Medium
G/100 Các loại hạt
22.05
Thành phần
Chất đạm
13%
36.455
Dầu
13%
18.46
Sucrose db
4.95
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.45
Lysine
3.37
Axit amin thiết yếu
14.68