Sự đa dạng
Sự đa dạng

Legacy (2022)

Current Sample Year 2022 2023
Tìm nhà cung cấp hạt In tờ thông số kỹ thuật

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
general use,miso
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large, Medium
G/100 Các loại hạt
22.05

Thành phần

Chất đạm 13%
36.455
Dầu 13%
18.46
Sucrose db
4.95
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.45
Lysine
3.37
Axit amin thiết yếu
14.68





Legacy Các mẫu (2022)

Sự đa dạng
Mẫu Legacy

202298080059MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
26.2
Chất đạm 13%
39.23
Dầu 13%
16.95

Thành phần

Chất đạm 13%
39.23
Dầu 13%
16.95
Sucrose db
4.8
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.4
Lysine
6.74%
Axit amin thiết yếu
14.54%
Sự đa dạng
Mẫu Legacy

202298080075MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
miso
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Medium
G/100 Hạt
17.9
Chất đạm 13%
33.68
Dầu 13%
19.98

Thành phần

Chất đạm 13%
33.68
Dầu 13%
19.98
Sucrose db
4.7
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.4
Lysine
6.92%
Axit amin thiết yếu
14.82%
Sự đa dạng
Mẫu Legacy

202298080089MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
miso
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
23.8
Chất đạm 13%
38.07
Dầu 13%
16.94

Thành phần

Chất đạm 13%
38.07
Dầu 13%
16.94
Sucrose db
5.2
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.5
Lysine
6.76%
Axit amin thiết yếu
14.59%