Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, miso
Các loại
non-GMO
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
18.25
Nhóm trưởng thành
2.00

Thành phần

Chất đạm 13%
35.80
Dầu 13%
19.12
Sucrose db
4.12
Raffinose db
1.25
Stachyose db
3.73
Lysine
6.50
Axit amin thiết yếu
14.51





NK S20-MI Các mẫu (2020)

Sự đa dạng
Mẫu NK S20-MI

NCI-35

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, miso
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
18.25
Chất đạm 13%
35.80
Dầu 13%
19.12

Thành phần

Chất đạm 13%
35.80
Dầu 13%
19.12
Sucrose db
4.12
Raffinose db
1.25
Stachyose db
3.73
Lysine
6.50
Axit amin thiết yếu
14.51