Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soymilk
Các loại
organic, non-GMO
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Average
G/100 Các loại hạt
15.62
Nhóm trưởng thành
0.80

Thành phần

Chất đạm 13%
36.38
Dầu 13%
20.56
Sucrose db
3.84
Raffinose db
1.21
Stachyose db
3.69
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.44





MN0810 CN Các mẫu (2020)

Sự đa dạng
Mẫu MN0810 CN

202098035002

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu, soymilk
Loại
organic, non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Average
G/100 Hạt
15.62
Chất đạm 13%
36.38
Dầu 13%
20.56

Thành phần

Chất đạm 13%
36.38
Dầu 13%
20.56
Sucrose db
3.84
Raffinose db
1.21
Stachyose db
3.69
Lysine
6.53
Axit amin thiết yếu
14.44