Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
general use
Các loại
non-GM
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
20
Nhóm trưởng thành
2.2

Thành phần

Chất đạm 13%
36.15
Dầu 13%
17.96
Sucrose db
6
Raffinose db
1
Stachyose db
5.1
Lysine
6.75%
Axit amin thiết yếu
14.75%





LSX 22C2.6 Các mẫu (2023)

Sự đa dạng
Mẫu LSX 22C2.6

202398080007MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GM
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Medium
G/100 Hạt
20
Chất đạm 13%
36.15
Dầu 13%
17.96

Thành phần

Chất đạm 13%
36.15
Dầu 13%
17.96
Sucrose db
6
Raffinose db
1
Stachyose db
5.1
Lysine
6.75%
Axit amin thiết yếu
14.75%