Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
general use
Các loại
non-GM
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
21.3
Nhóm trưởng thành
2.1

Thành phần

Chất đạm 13%
36.04
Dầu 13%
18.55
Sucrose db
6.1
Raffinose db
1
Stachyose db
5
Lysine
6.71%
Axit amin thiết yếu
14.67%





LSX 214-23L Các mẫu (2023)

Sự đa dạng
Mẫu LSX 214-23L

202398080006MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
General Use
Loại
non-GM
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
21.3
Chất đạm 13%
36.04
Dầu 13%
18.55

Thành phần

Chất đạm 13%
36.04
Dầu 13%
18.55
Sucrose db
6.1
Raffinose db
1
Stachyose db
5
Lysine
6.71%
Axit amin thiết yếu
14.67%