Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
25.3
Nhóm trưởng thành
2.6
Thành phần
Chất đạm
13%
38.03
Dầu
13%
17.16
Sucrose db
6.1
Raffinose db
0.9
Stachyose db
5.3
Lysine
6.74%
Axit amin thiết yếu
14.84%