Sự đa dạng
Sự đa dạng

ADV2147 (2023)

Current Sample Year 2020 2021 2023
Tìm nhà cung cấp hạt In tờ thông số kỹ thuật

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Các loại
non-GM
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
23.6
Nhóm trưởng thành
2.1

Thành phần

Chất đạm 13%
35.87
Dầu 13%
18.195
Sucrose db
5.9
Raffinose db
1
Stachyose db
4.65
Lysine
3.33
Axit amin thiết yếu
14.595





ADV2147 Các mẫu (2023)

Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202398012002MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
24
Chất đạm 13%
36.85
Dầu 13%
18.2

Thành phần

Chất đạm 13%
36.85
Dầu 13%
18.2
Sucrose db
6.4
Raffinose db
0.9
Stachyose db
4.3
Lysine
6.70%
Axit amin thiết yếu
14.69%
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202398012004MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Loại
non-GM
Màu rốn hạt
buff


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
25
Chất đạm 13%
37.1
Dầu 13%
17.51

Thành phần

Chất đạm 13%
37.1
Dầu 13%
17.51
Sucrose db
5.4
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.9
Lysine
6.66%
Axit amin thiết yếu
14.53%
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202398012006MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Loại
non-GM
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
24.6
Chất đạm 13%
36.4
Dầu 13%
17.94

Thành phần

Chất đạm 13%
36.4
Dầu 13%
17.94
Sucrose db
5.9
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.9
Lysine
6.69%
Axit amin thiết yếu
14.50%
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202398012007MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
23.8
Chất đạm 13%
36.62
Dầu 13%
18.06

Thành phần

Chất đạm 13%
36.62
Dầu 13%
18.06
Sucrose db
6.2
Raffinose db
0.9
Stachyose db
4
Lysine
6.66%
Axit amin thiết yếu
14.47%
Sự đa dạng
Mẫu ADV2147

202398012008MN

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
Tofu, Soy Milk
Loại
non-GM
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
22.2
Chất đạm 13%
34.64
Dầu 13%
18.88

Thành phần

Chất đạm 13%
34.64
Dầu 13%
18.88
Sucrose db
6.4
Raffinose db
1.1
Stachyose db
5.4
Lysine
6.73%
Axit amin thiết yếu
14.72%