Sự đa dạng
Sự đa dạng

ADV 2147 (2022)

Current Sample Year 2020 2022
Tìm nhà cung cấp hạt In tờ thông số kỹ thuật

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu
Các loại
non-GMO
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large
G/100 Các loại hạt
26
Nhóm trưởng thành
2.1,2.2

Thành phần

Chất đạm 13%
35.805
Dầu 13%
17.715
Sucrose db
5.6
Raffinose db
0.8
Stachyose db
3.55
Lysine
3.375
Axit amin thiết yếu
14.555





ADV 2147 Các mẫu (2022)

Sự đa dạng
Mẫu ADV 2147

20199801203

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
buff


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
27
Chất đạm 13%
34.74
Dầu 13%
17.61

Thành phần

Chất đạm 13%
34.74
Dầu 13%
17.61
Sucrose db
5.7
Raffinose db
0.9
Stachyose db
3.8
Lysine
6.80%
Axit amin thiết yếu
14.55%
Sự đa dạng
Mẫu ADV 2147

20199801204

Thuộc tính chất lượng

Mục đích sử dụng
tofu
Loại
non-GMO
Màu rốn hạt
white, yellow, clear


Kích cỡ
Large
G/100 Hạt
25
Chất đạm 13%
36.87
Dầu 13%
17.82

Thành phần

Chất đạm 13%
36.87
Dầu 13%
17.82
Sucrose db
5.5
Raffinose db
0.7
Stachyose db
3.3
Lysine
6.75%
Axit amin thiết yếu
14.56%