Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
Miso, Soy Milk
Các loại
non-GM
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Large, Medium
G/100 Các loại hạt
19.7
Nhóm trưởng thành
1.1
Thành phần
Chất đạm
13%
35.885
Dầu
13%
18.845
Sucrose db
5.6
Raffinose db
0.95
Stachyose db
4.75
Lysine
3.35
Axit amin thiết yếu
14.75