Thuộc tính chất lượng
Mục đích sử dụng
general use
Màu của rốn hạt
white, yellow, clear
Các kích cỡ
Medium
G/100 Các loại hạt
19.7
Thành phần
Chất đạm
13%
37.99
Dầu
13%
16.98
Sucrose db
6.6
Raffinose db
1
Stachyose db
5.3
Lysine
6.66%
Axit amin thiết yếu
14.35%